Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-596.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-553.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-553.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-589.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-533.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-822.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-695.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-336.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-333.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51L-659.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-377.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-639.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-105.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-134.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-310.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-471.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-734.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-090.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-141.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-296.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-270.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-341.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-105.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-261.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-284.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-394.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-183.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79A-498.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-700.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |