Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-741.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-105.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-354.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-436.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-401.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75A-360.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-840.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-438.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-570.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-840.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-394.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-702.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-764.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-270.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-827.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-461.79 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-441.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-384.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-191.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-391.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-137.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
69A-153.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-130.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-630.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-419.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-106.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-462.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-422.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-440.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |