Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-462.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-457.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-360.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-364.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-250.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-450.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82A-143.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-479.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-105.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-300.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-360.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-441.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-414.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-442.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-641.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78A-196.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-500.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-405.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
82A-142.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
93A-443.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
82A-130.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-413.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-310.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-491.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-401.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-387.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
74A-242.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
48A-209.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35A-372.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-471.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |