Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-783.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
92A-422.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
70A-606.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
51M-017.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|
36K-220.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
14A-943.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
51L-988.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
43D-015.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
02/12/2024 - 14:15
|
85B-016.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
02/12/2024 - 14:15
|
81A-438.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
36K-164.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
60K-659.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
61C-641.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|
61K-449.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
94C-081.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|
90A-283.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
51L-922.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
29K-472.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|
29K-261.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|
49C-378.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|
98A-825.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
30M-104.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
30L-924.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
15K-341.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
36K-194.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
14A-942.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
29K-316.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|
72A-882.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
02/12/2024 - 14:15
|
76B-030.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
02/12/2024 - 14:15
|
51M-130.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 14:15
|