Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-353.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 66A-263.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 30K-741.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 28A-229.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 37K-373.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-496.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 68A-318.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 38A-593.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 72A-775.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 72A-761.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 30L-260.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 18C-165.39 | - | Nam Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 43C-289.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 30K-664.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 90A-257.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 48A-218.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 17A-497.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 60C-700.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 29K-188.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-608.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 29K-086.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 65A-447.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 99A-702.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 43A-842.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 99A-760.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 68A-342.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 63A-292.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 82C-088.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 36C-467.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 34A-784.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |