Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-387.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 08/05/2024 - 15:45
74A-267.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 08/05/2024 - 15:45
20A-807.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/05/2024 - 15:45
34A-833.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/05/2024 - 15:45
98A-777.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/05/2024 - 15:45
89A-486.66 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/05/2024 - 15:45
68A-300.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 08/05/2024 - 15:45
76A-299.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 08/05/2024 - 15:45
99A-789.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/05/2024 - 15:45
75A-331.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 08/05/2024 - 15:45
30L-539.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/05/2024 - 15:45
34A-828.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/05/2024 - 15:45
29K-196.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/05/2024 - 15:45
30L-518.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/05/2024 - 15:45
47C-368.68 260.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 08/05/2024 - 15:45
30L-173.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/05/2024 - 15:45
99A-779.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/05/2024 - 15:45
37K-363.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/05/2024 - 15:45
37K-382.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/05/2024 - 15:45
14A-928.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/05/2024 - 15:45
90A-265.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 08/05/2024 - 15:45
89A-496.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/05/2024 - 15:45
30L-525.68 185.000.000 Hà Nội Xe Con 08/05/2024 - 15:45
75A-333.86 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 08/05/2024 - 15:45
99A-786.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/05/2024 - 15:45
37K-372.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/05/2024 - 15:45
19A-661.68 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/05/2024 - 15:00
89A-486.86 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/05/2024 - 14:15
89A-483.86 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/05/2024 - 14:15
37K-358.88 255.000.000 Nghệ An Xe Con 08/05/2024 - 14:15