Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-139.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
81C-252.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93C-181.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
62A-406.98 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-884.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-105.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82A-136.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-106.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-610.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-474.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-335.69 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
21C-098.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
77C-241.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
94A-101.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
63A-280.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-107.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-273.89 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
22A-223.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-750.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-232.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
49C-344.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
23B-007.69 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
48C-100.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-100.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-192.89 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62A-390.68 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-689.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-127.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
69C-094.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
94A-100.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |