Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-162.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
70A-510.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-521.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
25A-073.96 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
61K-337.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-220.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-694.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-432.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-357.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65C-208.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
71A-185.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
20A-754.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-715.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22C-100.55 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
86C-191.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-260.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
14A-884.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-107.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-225.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
22C-099.77 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
81A-385.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-222.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
78B-015.15 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
67C-174.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
77A-313.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-112.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-272.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-463.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14C-406.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-706.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |