Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-337.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
98A-695.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-117.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
81A-397.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84C-116.69 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20C-279.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
62A-406.69 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-760.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81C-251.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
28A-230.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
23A-144.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
29K-110.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-132.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72C-225.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
64A-182.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
48C-099.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48A-210.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-137.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47C-328.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
24A-270.70 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
67C-171.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
48A-208.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-212.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-340.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
11A-111.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
49C-347.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60K-435.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-081.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
47A-686.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-685.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |