Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-499.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-664.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-400.55 | - | Long An | Xe Con | - |
79A-507.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-464.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-493.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-342.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89A-439.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-633.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-252.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-337.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
62A-403.88 | - | Long An | Xe Con | - |
47C-347.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-495.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-210.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98C-323.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
92A-382.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62A-407.69 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-600.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-151.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
15C-462.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79A-500.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-691.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-662.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37C-510.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
18A-423.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93A-452.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51D-982.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-699.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
73A-330.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |