Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-599.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
88A-686.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-701.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
81A-388.96 - Gia Lai Xe Con -
89C-315.86 - Hưng Yên Xe Tải -
82A-134.88 - Kon Tum Xe Con -
88C-278.39 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
15K-201.86 - Hải Phòng Xe Con -
18C-154.89 - Nam Định Xe Tải -
37K-310.01 - Nghệ An Xe Con -
18A-434.69 - Nam Định Xe Con -
17A-402.39 - Thái Bình Xe Con -
90C-140.99 - Hà Nam Xe Tải -
62A-399.25 - Long An Xe Con -
86A-288.83 - Bình Thuận Xe Con -
37K-288.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-320.86 - Nghệ An Xe Con -
47C-346.64 - Đắk Lắk Xe Tải -
79C-210.99 - Khánh Hòa Xe Tải -
89C-314.86 - Hưng Yên Xe Tải -
48C-099.86 - Đắk Nông Xe Tải -
15K-261.96 - Hải Phòng Xe Con -
47A-691.91 - Đắk Lắk Xe Con -
62A-399.26 - Long An Xe Con -
79A-520.98 - Khánh Hòa Xe Con -
60K-494.99 - Đồng Nai Xe Con -
70A-517.39 - Tây Ninh Xe Con -
72B-041.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
72A-750.89 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
48A-215.39 - Đắk Nông Xe Con -