Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78C-742.99 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
89A-453.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62C-192.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
34C-394.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-300.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-688.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
85A-134.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
22C-099.69 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
84C-115.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
38A-582.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-280.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
92A-383.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83A-174.47 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88C-274.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14A-853.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-734.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-784.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-890.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
24C-152.25 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-310.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-754.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-405.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-665.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-264.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-841.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62B-027.89 | - | Long An | Xe Khách | - |
99A-713.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-317.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-749.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-772.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |