Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-457.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
88C-272.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
20A-742.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-250.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
35A-407.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
67A-288.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
17A-437.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-715.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43C-290.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
37C-503.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76C-161.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-741.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
84C-118.69 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
76C-171.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
15K-255.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28C-105.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
76A-300.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-141.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-864.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-103.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-273.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
17A-427.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-415.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-451.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
71A-188.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
78A-187.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-755.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43C-290.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89C-316.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-505.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |