Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-254.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-305.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
82A-120.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
89C-305.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89A-423.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-478.99 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
74A-230.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
73C-162.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43A-764.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92C-227.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
78A-180.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49A-590.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-600.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-620.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-461.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-414.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-173.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61K-287.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-302.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-401.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-408.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-731.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-717.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-117.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-117.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
71A-180.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-357.39 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-257.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62A-377.66 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-400.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |