Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-584.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17C-197.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
14A-850.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-461.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17C-200.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-117.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-094.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-460.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
22A-210.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
11C-071.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
73A-334.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-273.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
48A-207.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
38C-214.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
18A-426.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-437.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-078.36 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
61K-322.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-411.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61C-563.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47C-335.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47A-673.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76C-166.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
97A-081.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
36K-041.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-762.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-455.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-733.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-310.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
81C-252.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |