Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-112.11 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
64A-170.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
86A-283.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
14C-401.10 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-696.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-700.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
69A-147.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-148.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
49A-667.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-504.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81C-257.69 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
29K-093.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-691.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-580.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-722.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
11C-070.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
61K-357.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-740.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-437.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43A-847.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-297.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-800.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92B-031.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
14A-865.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88C-272.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-755.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-109.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-304.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-223.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
25C-052.69 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |