Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-684.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26A-198.82 | - | Sơn La | Xe Con | - |
23C-080.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
81C-258.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
19A-564.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-389.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-750.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-212.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
66C-167.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-445.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
83A-169.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-137.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-138.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68C-166.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
72C-223.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
14A-878.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-498.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48A-206.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-738.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-205.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-434.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
27C-063.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
90A-250.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-382.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-439.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-493.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-657.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-470.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-288.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49C-350.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |