Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-387.99 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-189.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
60C-705.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-201.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
86A-286.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-110.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-262.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-348.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-255.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
69C-094.89 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
99A-744.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-251.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47C-325.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
97A-078.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
75A-350.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
26A-203.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-427.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-431.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34C-392.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
79A-512.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
62A-411.99 | - | Long An | Xe Con | - |
89C-318.81 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
81C-256.69 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
72A-750.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82C-088.55 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
15K-253.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64A-178.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65C-210.89 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
89A-465.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-140.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |