Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-470.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
77A-294.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-485.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-490.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-618.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-595.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
68A-287.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-140.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-049.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-201.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-644.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-550.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98C-310.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-540.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-630.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-633.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-711.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-674.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-400.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-422.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-370.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-206.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-267.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-470.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-477.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-491.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-364.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
35A-349.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36A-954.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-261.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |