Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-202.39 - Hòa Bình Xe Con -
21A-174.89 - Yên Bái Xe Con -
21A-175.99 - Yên Bái Xe Con -
98A-645.99 - Bắc Giang Xe Con -
19A-545.69 - Phú Thọ Xe Con -
19A-546.89 - Phú Thọ Xe Con -
88A-643.99 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-624.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-627.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-664.39 - Bắc Ninh Xe Con -
47A-604.66 - Đắk Lắk Xe Con -
81A-369.96 - Gia Lai Xe Con -
48A-194.88 - Đắk Nông Xe Con -
93A-437.69 - Bình Phước Xe Con -
70A-478.99 - Tây Ninh Xe Con -
61K-304.99 - Bình Dương Xe Con -
60K-357.68 - Đồng Nai Xe Con -
60K-380.88 - Đồng Nai Xe Con -
60K-404.86 - Đồng Nai Xe Con -
60K-414.66 - Đồng Nai Xe Con -
60C-674.86 - Đồng Nai Xe Tải -
68A-301.66 - Kiên Giang Xe Con -
66A-232.99 - Đồng Tháp Xe Con -
17A-374.99 - Thái Bình Xe Con -
29K-062.39 - Hà Nội Xe Tải -
29K-035.39 - Hà Nội Xe Tải -
29K-069.96 - Hà Nội Xe Tải -
29K-070.69 - Hà Nội Xe Tải -
97A-074.66 - Bắc Kạn Xe Con -
97A-075.39 - Bắc Kạn Xe Con -