Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-103.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
88A-643.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-644.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-654.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-266.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-382.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99A-684.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-140.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-455.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-278.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-256.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-307.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-384.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-387.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-374.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-409.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-412.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-407.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-718.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63C-197.89 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63A-254.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68C-161.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68A-303.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
67A-261.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
65C-202.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
69C-092.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-092.99 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
38A-532.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-237.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-064.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |