Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-104.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-201.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-178.78 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-200.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-100.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
14A-834.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-694.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-647.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-547.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-647.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-654.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-017.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-704.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-603.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-610.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-203.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-604.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-623.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70C-187.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-267.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-673.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-671.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60K-417.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-743.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-114.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
63C-200.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
62C-185.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
67A-274.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
94C-072.68 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
38A-535.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |