Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-254.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-260.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-260.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-071.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-043.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-055.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-201.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-104.99 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-200.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98C-311.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
63A-279.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-205.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-167.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
69A-155.25 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-118.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-433.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18A-412.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-620.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81C-244.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
20C-285.99 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-451.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73C-173.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
82A-144.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-297.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
48A-205.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-674.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-761.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
97A-081.26 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
27A-107.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
49A-635.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |