Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-166.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
86C-195.89 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
20A-754.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-520.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-440.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
78A-188.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14C-401.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92A-386.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-397.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
22C-098.69 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
19A-583.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-666.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
25A-071.89 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
98C-329.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
84A-128.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
24A-271.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
47C-329.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81A-374.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70C-195.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
73C-170.99 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36C-451.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18A-408.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60C-708.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
63A-274.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
38A-580.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-774.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-421.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26B-015.55 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28A-228.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
77C-240.89 | - | Bình Định | Xe Tải | - |