Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-377.66 - Gia Lai Xe Con -
20A-735.98 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-684.89 - Đắk Lắk Xe Con -
43C-290.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
22C-099.39 - Tuyên Quang Xe Tải -
36C-455.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
99A-749.96 - Bắc Ninh Xe Con -
66A-264.68 - Đồng Tháp Xe Con -
12A-233.96 - Lạng Sơn Xe Con -
24B-015.66 - Lào Cai Xe Khách -
38C-214.66 - Hà Tĩnh Xe Tải -
69A-155.35 - Cà Mau Xe Con -
34A-768.96 - Hải Dương Xe Con -
84C-115.69 - Trà Vinh Xe Tải -
24A-260.79 - Lào Cai Xe Con -
49A-644.79 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-647.96 - Lâm Đồng Xe Con -
88C-278.99 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88A-654.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
20A-708.08 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-754.79 - Thái Nguyên Xe Con -
75A-347.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
23C-079.66 - Hà Giang Xe Tải -
24A-266.98 - Lào Cai Xe Con -
66C-164.86 - Đồng Tháp Xe Tải -
93A-438.96 - Bình Phước Xe Con -
20A-742.79 - Thái Nguyên Xe Con -
88A-667.76 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-110.69 - Hà Nội Xe Tải -
90A-252.58 - Hà Nam Xe Con -