Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-686.86 460.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
98A-679.79 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51L-016.16 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
12C-122.22 50.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 16/12/2023 - 13:30
51K-997.99 490.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-628.28 260.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
29K-077.77 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 11:00
98A-669.69 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-993.99 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
17A-399.39 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-660.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
38A-565.68 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
60C-679.79 120.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/12/2023 - 10:15
51K-998.99 715.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
47A-626.26 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-688.68 450.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
98C-322.22 45.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 10:15
38A-566.66 410.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-839.39 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51L-019.19 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
98A-669.66 215.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-636.36 760.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
99A-693.69 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
14A-838.38 160.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51L-000.05 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
99A-689.89 375.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
17C-188.88 155.000.000 Thái Bình Xe Tải 16/12/2023 - 09:30
15C-444.44 130.000.000 Hải Phòng Xe Tải 16/12/2023 - 09:30
99A-686.88 295.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
29K-079.79 65.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 09:30