Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-696.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-695.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
24A-266.66 845.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-057.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
73A-323.23 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-696.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
14A-863.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-683.68 350.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
75A-345.45 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.60 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-363.63 80.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
72A-766.66 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/12/2023 - 15:45
20A-722.22 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/12/2023 - 15:45
14A-862.86 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
61K-333.38 115.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 15:00
37K-255.55 320.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-692.92 240.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
14A-885.85 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51L-059.59 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-866.66 2.510.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51K-988.88 1.435.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51L-060.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
20C-279.79 305.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
30K-862.62 150.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
14A-869.69 520.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
29K-122.22 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
86A-286.86 455.000.000 Bình Thuận Xe Con 25/12/2023 - 13:30
14A-865.65 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
76A-299.99 330.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/12/2023 - 13:30