Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-000.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
18A-412.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/02/2024 - 16:30
73A-333.01 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/02/2024 - 16:30
60K-455.59 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30L-000.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-099.99 580.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 15:45
30K-666.86 755.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
14A-888.36 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 14:15
30K-999.29 295.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 13:30
51L-026.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 13:30
14A-888.16 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 13:30
88A-693.33 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 11:00
99A-717.77 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-896.66 305.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
14A-888.08 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
14A-888.86 410.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
88A-695.55 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 09:30
14A-877.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 09:30
30K-666.99 865.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 09:30
30K-999.65 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
47A-697.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-762.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-797.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-010.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-077.70 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
51L-125.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-999.49 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-698.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-793.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30