Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-574.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
67C-171.79 | - | An Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-698.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
26A-186.79 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36K-006.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-651.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
76A-299.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-305.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-048.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81A-374.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-772.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-721.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
48A-213.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-127.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
14A-851.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-205.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
92C-243.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
63A-281.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-794.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
62A-412.79 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-402.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81A-388.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-872.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-721.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-294.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-174.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-185.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-022.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
12A-251.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-763.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |