Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-992.99 555.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
37K-282.89 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-388.88 1.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-696.69 655.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-058.58 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
15K-266.66 1.025.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
22C-099.99 120.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 25/12/2023 - 10:15
61K-355.55 205.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
47A-633.33 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
47A-655.55 200.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
51L-111.18 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 10:15
51L-119.19 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 09:30
37K-289.89 325.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 09:30
22A-222.22 12.190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 09:30
88A-679.79 280.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.96 960.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.99 480.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-691.91 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
51L-277.77 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
88A-686.68 900.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 08:45
75A-355.55 230.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-998.99 890.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-693.93 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
51L-333.39 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
60K-466.66 380.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/12/2023 - 08:00
43A-838.38 220.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-692.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
51L-099.99 1.370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30L-141.41 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
75A-336.36 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 16:30