Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-797.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-010.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-077.70 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
51L-125.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-999.49 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-698.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-793.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-088.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
89A-423.33 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-773.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-070.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-555.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51D-966.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
29K-116.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
47A-598.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 15:45
30K-566.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 15:45
51K-999.96 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 14:15
51K-992.22 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 14:15
51K-858.88 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 13:30
30K-706.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 13:30
30K-598.88 320.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 13:30
49C-338.88 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/01/2024 - 13:30
29K-109.99 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 13:30
19A-596.66 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 11:00
88A-700.00 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-585.55 180.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-528.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 11:00
51L-016.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51D-959.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 09:30