Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65A-525.52 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
30M-353.55 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
65A-484.84 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-131.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-096.96 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-070.70 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-188.18 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
70A-575.79 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-200.00 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
98A-878.79 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
14A-888.88 |
8.680.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
36D-033.33 |
95.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
88A-693.69 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
60B-079.79 |
95.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|
79A-588.88 |
660.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
62A-488.88 |
420.000.000
|
Long An |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
70A-555.55 |
1.505.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
51M-111.16 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
30L-968.68 |
540.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
36K-199.99 |
855.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
99A-866.66 |
585.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
38A-689.89 |
230.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51L-666.69 |
395.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
98A-888.88 |
11.230.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
98A-866.66 |
575.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
79A-586.86 |
175.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51L-399.99 |
1.395.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
86A-313.13 |
50.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
68A-333.33 |
2.810.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
37K-489.89 |
145.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|