Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-670.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
60K-689.99 315.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:45
78A-188.83 40.000.000 Phú Yên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
67A-333.89 40.000.000 An Giang Xe Con 06/11/2024 - 14:45
99A-877.78 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
62C-222.28 40.000.000 Long An Xe Tải 06/11/2024 - 14:45
63A-333.69 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 06/11/2024 - 14:45
90A-290.00 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-152.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
88A-822.26 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51N-077.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
83A-199.91 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 06/11/2024 - 14:45
37K-566.63 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/11/2024 - 14:45
60K-676.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-333.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-057.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-222.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-978.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51N-000.04 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
99C-333.99 80.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
38A-685.55 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/11/2024 - 14:00
90A-298.88 140.000.000 Hà Nam Xe Con 06/11/2024 - 14:00
60K-666.68 710.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:00
79A-577.77 310.000.000 Khánh Hòa Xe Con 06/11/2024 - 14:00
29K-388.89 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
94A-111.12 70.000.000 Bạc Liêu Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-266.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-248.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
29K-444.44 250.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/11/2024 - 10:00
37K-511.11 120.000.000 Nghệ An Xe Con 06/11/2024 - 10:00