Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-294.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-174.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-185.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-022.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 12A-251.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-763.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 86A-280.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 99A-730.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-166.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 34A-759.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 37K-306.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 88A-723.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 36K-021.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-494.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 69A-142.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89A-480.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 43A-845.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 23A-141.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 26C-138.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 17A-436.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 49A-629.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98A-794.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-723.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-802.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-946.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89A-462.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 70A-523.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 99A-734.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-419.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 67A-290.79 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |