Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-763.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-717.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61C-581.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
97A-082.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-723.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
65A-470.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47C-345.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-315.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-763.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-214.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-768.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81A-401.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81C-260.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-369.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
90A-253.79 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-727.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17A-416.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-352.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-583.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-267.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
22C-101.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-834.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
18C-162.79 | - | Nam Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
78A-205.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
24C-152.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
47C-365.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
92C-232.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
92A-379.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
79A-510.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37C-500.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |