Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-377.77 185.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61C-555.59 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
20A-707.07 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
88A-699.99 1.470.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-500.00 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30L-141.41 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
75A-336.36 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-189.89 175.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61C-559.59 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
30K-686.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-988.98 465.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51D-969.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
30K-686.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-112.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-825.25 160.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
72A-777.74 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-011.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20C-277.77 50.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
61C-557.57 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
70A-492.92 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.86 55.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-312.12 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
72C-222.27 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 15:45
30K-990.90 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-691.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-777.79 1.200.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-999.92 430.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
85A-122.22 195.000.000 Ninh Thuận Xe Con 23/12/2023 - 15:45
79A-499.99 345.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
17C-199.99 210.000.000 Thái Bình Xe Tải 23/12/2023 - 15:00