Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-386.86 230.000.000 Nam Định Xe Con 06/12/2023 - 13:30
62A-377.77 240.000.000 Long An Xe Con 06/12/2023 - 10:00
43A-793.79 150.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2023 - 10:00
29D-568.68 45.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 10:00
47A-599.99 625.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/12/2023 - 08:30
43A-789.89 235.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2023 - 08:30
51K-822.22 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 08:30
99C-269.69 65.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 30/11/2023 - 15:00
51K-835.35 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
69A-135.35 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/11/2023 - 15:00
60K-392.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/11/2023 - 10:00
60K-390.39 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/11/2023 - 10:00
61K-256.56 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/11/2023 - 08:30
18A-391.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/11/2023 - 08:30
20A-680.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/11/2023 - 08:30
51K-860.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
60K-363.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
60K-345.45 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
61K-282.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/11/2023 - 08:30
37K-225.25 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2023 - 15:00
81A-357.57 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-680.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
19A-555.52 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/11/2023 - 10:00
89A-416.16 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36K-001.01 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36C-444.44 80.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 24/11/2023 - 15:00
14A-792.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
35A-363.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/11/2023 - 15:00
51K-767.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-747.47 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 13:30