Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-868.98 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-888.33 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14K-011.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14A-993.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
98A-862.68 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-967.89 320.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60K-660.06 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60C-777.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/10/2024 - 14:00
72A-866.99 135.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:00
47A-793.93 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-777.86 55.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
15K-389.39 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-038.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-166.36 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:00
97A-098.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 30/10/2024 - 14:00
21A-229.99 175.000.000 Yên Bái Xe Con 30/10/2024 - 14:00
28A-266.88 170.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-236.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-255.52 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-299.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-355.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-138.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-661.66 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-688.89 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
43A-977.79 205.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 10:00
92A-444.44 520.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/10/2024 - 10:00
78A-222.68 90.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
47A-824.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 10:00