Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-807.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 26C-138.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 17A-436.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 49A-629.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98A-794.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-770.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 29K-135.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-802.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89A-480.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 43A-845.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 23A-141.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-419.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 67A-290.79 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89A-462.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 70A-523.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 99A-734.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 19A-649.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 38A-624.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 49A-637.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 78A-198.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 35A-410.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 60K-421.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 43A-890.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-768.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 49C-348.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 75A-351.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-834.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 47A-627.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 62A-443.79 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-731.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |