Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-777.79 1.060.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
65A-388.88 380.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 08:30
22A-202.02 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 24/11/2023 - 08:30
20A-693.69 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 15:00
19A-555.54 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/11/2023 - 15:00
60K-400.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-396.96 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-846.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
76A-239.39 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-401.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-979.79 2.590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
14A-799.99 705.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
14A-800.00 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-444.41 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
19A-555.50 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/11/2023 - 15:00
61K-262.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/11/2023 - 15:00
62C-186.86 40.000.000 Long An Xe Tải 22/11/2023 - 15:00
30K-407.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-457.57 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-145.45 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-444.48 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
71A-171.79 55.000.000 Bến Tre Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-949.49 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-946.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60C-666.60 65.000.000 Đồng Nai Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
30K-484.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
88A-646.46 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 10:00
18A-373.79 55.000.000 Nam Định Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-546.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
17C-186.86 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 20/11/2023 - 15:00