Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17C-199.99 210.000.000 Thái Bình Xe Tải 23/12/2023 - 15:00
98A-698.69 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-898.99 760.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-689.68 355.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
61C-555.56 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 14:15
49A-668.68 255.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 14:15
97A-077.77 245.000.000 Bắc Kạn Xe Con 23/12/2023 - 13:30
81A-379.79 465.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-856.56 150.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
84A-133.33 95.000.000 Trà Vinh Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-688.68 1.160.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
73C-168.68 55.000.000 Quảng Bình Xe Tải 23/12/2023 - 11:00
49A-666.66 3.700.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 11:00
22A-211.11 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/12/2023 - 11:00
30K-686.89 480.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 11:00
89A-433.33 135.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/12/2023 - 11:00
61C-555.55 600.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 10:15
72A-777.72 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 10:15
30K-686.88 1.195.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 10:15
47A-699.99 830.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/12/2023 - 10:15
89A-455.55 135.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/12/2023 - 10:15
30K-622.22 580.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
51L-051.51 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-838.39 315.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-686.83 215.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
72C-222.22 1.430.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 09:30
51L-258.58 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30L-161.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
81A-399.99 715.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 09:30
70A-488.88 105.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 09:30