Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72A-777.86 |
65.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/01/2024 - 11:00
|
| 20A-708.88 |
75.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/01/2024 - 08:45
|
| 61K-311.11 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/01/2024 - 08:45
|
| 61K-333.35 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/01/2024 - 08:00
|
| 72A-777.73 |
45.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/01/2024 - 08:00
|
| 30K-888.09 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/01/2024 - 08:00
|
| 98A-737.77 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 49A-666.39 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 82A-127.77 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 98A-715.55 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 30K-788.86 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 49A-644.44 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 88A-666.00 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 72A-777.27 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 88A-687.77 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 29K-125.55 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/01/2024 - 16:30
|
| 90A-257.77 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 18A-429.99 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 61K-393.33 |
55.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 47A-677.78 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 99A-708.88 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 49A-666.22 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 37K-299.90 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 98A-693.33 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 27A-111.18 |
40.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 49A-663.33 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 14A-880.00 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 30L-157.77 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 67A-300.00 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|
| 37K-299.96 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/01/2024 - 16:30
|