Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-079.79 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 08:45
90A-233.33 130.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-686.86 1.245.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
51D-969.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 08:45
51D-968.68 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 08:45
98C-333.33 700.000.000 Bắc Giang Xe Tải 23/12/2023 - 08:45
90A-255.55 200.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-690.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
51L-055.55 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 08:45
73A-322.22 185.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-699.99 6.550.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
61C-566.66 275.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 08:00
20A-711.11 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 08:00
72A-777.77 6.850.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 08:00
88A-666.62 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-686.68 745.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
75A-339.39 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 08:00
43A-833.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-696.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-525.25 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-191.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-049.49 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36K-018.18 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-623.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35C-159.59 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
69A-145.45 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70A-486.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
69A-152.52 85.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35A-390.90 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30