Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-489.89 135.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37C-486.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 20/11/2023 - 15:00
43A-777.73 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
63A-249.49 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 20/11/2023 - 13:30
98A-664.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-865.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
98A-667.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
43A-798.98 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 13:30
51K-969.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
43A-797.79 385.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 10:30
60K-344.44 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 10:30
38A-555.50 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
61K-272.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 10:30
30K-458.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 10:30
19A-544.44 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/11/2023 - 10:30
36A-989.86 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-444.44 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-894.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
43A-796.96 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/11/2023 - 15:00
79A-494.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/11/2023 - 13:30
20A-695.69 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 10:30
20A-698.69 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 10:30
60K-338.38 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 09:15
26A-181.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-919.91 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
37K-222.25 45.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60C-668.66 80.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/11/2023 - 08:00
99A-667.66 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
15K-139.39 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 08:00
38A-555.52 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/11/2023 - 08:00