Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-715.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-788.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-644.44 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-666.00 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-144.44 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
14A-835.55 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 15:45
98A-733.33 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
22A-222.86 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
30K-888.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:00
49A-666.78 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 13:30
34A-798.88 115.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 13:30
82A-135.55 65.000.000 Kon Tum Xe Con 29/01/2024 - 10:15
19C-229.99 55.000.000 Phú Thọ Xe Tải 29/01/2024 - 08:00
34A-786.66 50.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-844.48 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
88A-683.33 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 08:00
37K-295.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/01/2024 - 16:30
38A-600.00 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-111.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-121.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
47A-676.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-122.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-111.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
11A-109.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-111.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-111.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
68A-328.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-111.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-111.54 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
22C-098.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 27/01/2024 - 16:30