Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-231.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89C-313.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
77A-314.79 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-680.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
93C-180.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-790.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-763.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-010.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17A-429.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
78A-194.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-737.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-705.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
38A-595.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-366.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-390.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-462.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-564.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
28C-103.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
22A-226.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
73A-328.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
70A-495.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-431.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-467.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
26C-145.79 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-732.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
70A-493.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-460.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-473.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-076.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-784.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |