Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-486.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
69A-152.52 85.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35A-390.90 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-665.65 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
92A-386.86 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51D-966.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
61C-568.68 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
43A-839.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
19A-611.11 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-979.79 3.010.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-367.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36C-455.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
30K-681.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
66A-248.48 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-269.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
86A-282.82 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-878.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-131.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-707.07 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-799.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-662.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
60K-454.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-322.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-656.56 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-744.44 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-922.22 370.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
63A-289.89 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30