Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-136.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-162.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-197.97 75.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-211.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-256.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-265.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-286.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-304.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-332.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-345.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-349.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-365.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-388.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
97A-099.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
24A-322.66 75.000.000 Lào Cai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
28A-258.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-468.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-489.99 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-555.25 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-558.38 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-233.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-256.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-269.99 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-299.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-488.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-566.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-863.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
12A-268.99 60.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-991.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-993.38 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45