Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-205.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-721.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-672.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-462.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-872.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-294.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-756.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-174.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-185.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-022.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
18A-426.39 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
86A-280.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-086.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-095.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-484.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-487.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-166.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
22A-221.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-470.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-494.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
76A-300.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-763.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-010.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
28A-231.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89C-313.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-794.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-723.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-680.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
43A-845.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-790.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |