Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-366.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
28C-103.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
22A-226.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-390.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-462.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-564.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
73A-328.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
70A-495.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-431.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-467.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
26C-145.79 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-732.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
70A-493.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-460.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-473.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-076.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-784.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
22A-232.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81A-385.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
24A-289.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-400.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47C-341.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-230.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-519.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-614.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-664.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
86C-195.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-725.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-681.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
66C-169.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |