Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-808.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-881.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18C-155.55 70.000.000 Nam Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
43A-833.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-696.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-525.25 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-191.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-049.49 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36K-018.18 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-623.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35C-159.59 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
69A-145.45 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70A-486.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
69A-152.52 85.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35A-390.90 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-189.89 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
37K-286.86 250.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 15:45
98A-696.96 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-022.22 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:45
72A-768.68 185.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
51L-136.36 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
73A-333.39 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-989.98 560.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00