Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-319.19 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
37K-223.23 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-825.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
88A-619.19 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-508.08 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
19A-558.58 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-603.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-758.58 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-817.17 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-862.86 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-513.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
90A-229.29 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/11/2023 - 10:30
34A-718.18 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-978.78 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
73A-303.03 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 10:30
60K-359.59 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2023 - 10:30
93A-429.29 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-517.17 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
62A-359.59 40.000.000 Long An Xe Con 11/11/2023 - 09:15
14A-815.15 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-759.59 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
75A-315.15 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-660.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
72A-725.25 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-629.29 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-568.68 7.410.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-925.25 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-161.66 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
60K-358.58 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 15:00
30K-605.05 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30