Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-979.79 3.010.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-367.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36C-455.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
30K-681.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
66A-248.48 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-269.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
86A-282.82 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-878.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-131.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-707.07 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-799.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-662.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
60K-454.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-322.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-656.56 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-744.44 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.96 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-022.22 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:45
72A-768.68 185.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
51L-136.36 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-189.89 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
37K-286.86 250.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 15:45
47A-696.96 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
47A-686.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00