Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-635.35 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-502.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-393.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
99A-678.78 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51D-936.36 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 15:00
60K-398.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-395.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 13:30
98A-666.61 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2023 - 13:30
70A-469.69 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 08/11/2023 - 13:30
26C-133.33 95.000.000 Sơn La Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
19A-559.59 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/11/2023 - 13:30
61K-296.96 85.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 13:30
66A-232.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 10:30
20A-678.78 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 10:30
38A-557.57 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36K-000.07 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
34C-379.79 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
51D-938.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 09:15
20A-683.68 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 09:15
51K-867.67 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
61K-286.86 325.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 08:00
37K-216.16 65.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-848.48 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
72A-744.44 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-967.67 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
29K-059.59 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
51K-845.45 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
43A-778.78 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
66A-235.35 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 07/11/2023 - 15:00
37K-202.02 40.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 15:00