Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-378.78 40.000.000 Long An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-446.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
78A-181.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-404.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-837.37 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-555.55 14.495.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-777.71 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-369.69 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-795.79 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
17A-390.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-863.86 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-867.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-918.18 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
77A-282.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.54 120.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.53 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
38A-556.56 205.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
43A-769.69 120.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-396.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 15:00
49C-323.23 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
60K-383.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 13:30
30K-527.27 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
49C-333.30 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
47A-619.19 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/11/2023 - 10:00
68A-296.96 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 03/11/2023 - 10:00
69A-137.37 40.000.000 Cà Mau Xe Con 03/11/2023 - 10:00
18A-383.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 10:00
98A-666.66 3.045.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
98A-661.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
60C-666.63 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 02/11/2023 - 15:00