Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-585.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-098.98 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-373.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-156.56 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-585.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-332.32 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34D-033.33 40.000.000 Hải Dương Xe tải van 21/12/2023 - 16:30
30K-687.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-080.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-363.63 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-303.03 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-169.69 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.23 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37C-509.09 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
99A-747.47 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-292.29 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-316.16 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
29K-138.38 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
15K-262.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-383.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-836.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-035.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
72A-752.52 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47C-333.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
34A-755.55 85.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-588.58 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-126.26 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
43A-828.28 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 15:45
73A-333.37 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45