Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-666.63 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
61K-259.59 105.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
61K-262.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
49C-333.39 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
17A-383.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-801.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
60K-404.04 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/11/2023 - 10:00
51K-937.37 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
20A-681.68 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/11/2023 - 10:00
38A-545.45 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
37K-222.22 1.395.000.000 Nghệ An Xe Con 02/11/2023 - 08:30
69A-134.34 40.000.000 Cà Mau Xe Con 01/11/2023 - 15:00
22A-201.01 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-947.47 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
68A-298.98 80.000.000 Kiên Giang Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-545.45 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
37K-228.28 155.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-607.07 130.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-436.36 70.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
43A-777.79 1.025.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2023 - 08:30
99A-658.58 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 08:30
67A-269.69 70.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2023 - 15:00
64A-158.58 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 31/10/2023 - 15:00
30K-501.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
88C-268.68 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 31/10/2023 - 15:00
75A-316.16 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 31/10/2023 - 15:00
35A-359.59 85.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2023 - 15:00
29K-036.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2023 - 15:00
15K-181.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51D-937.37 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2023 - 13:30