Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 26B-019.99 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-288.85 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-111.68 |
145.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-144.44 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 78A-222.22 |
750.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-556.66 |
335.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-166.68 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-222.77 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 62B-033.33 |
110.000.000
|
Long An |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 17A-511.18 |
65.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73A-344.44 |
65.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 65C-222.28 |
85.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-099.99 |
1.115.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-866.62 |
45.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88C-309.99 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-399.98 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-555.75 |
95.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-888.98 |
210.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 78B-022.22 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-336.66 |
435.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-444.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63A-333.33 |
1.885.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-696.66 |
155.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 84B-022.22 |
40.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 79A-555.85 |
75.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51L-989.99 |
625.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51M-000.05 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51M-311.11 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 98A-899.93 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30M-388.88 |
1.545.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|