Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30L-385.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 29K-456.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
| 15K-382.39 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 36K-237.79 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 37K-558.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 95A-139.39 |
260.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 99A-869.79 |
70.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-333.79 |
200.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51L-978.79 |
150.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 61K-555.79 |
175.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 14A-995.79 |
95.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-398.79 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 98A-899.79 |
70.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51L-979.39 |
170.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 98A-888.79 |
95.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 99C-339.79 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
| 35C-179.79 |
85.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 36K-278.79 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 68A-377.79 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 30M-121.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 88A-828.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 20A-833.39 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 66A-259.79 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 77A-356.79 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 47A-826.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 17A-512.39 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 88A-795.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 79A-586.79 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 61K-593.39 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 43A-846.79 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|