Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49C-333.35 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 10:00
43A-767.68 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
38A-558.58 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-659.59 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
65A-397.39 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.93 160.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-425.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99C-268.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
51K-926.26 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.95 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-644.44 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
35A-356.56 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-819.19 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
14A-808.08 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-944.44 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-144.44 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-535.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-666.62 210.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-908.08 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-686.89 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-479.79 325.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-615.15 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-636.36 135.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-438.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
99A-682.68 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
74A-233.33 245.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-411.11 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51D-933.33 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
81C-239.39 105.000.000 Gia Lai Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
49A-622.22 160.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/10/2023 - 08:30